rát mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rát mặt+
- Feel a burning sensation on one's face
- Nắng rát mặt
To feel a burning sensation on one's face because of the sun
- Nắng rát mặt
- Feel ashamed
- Nói rát mặt
To use excoriating words
- Nói rát mặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rát mặt"
Lượt xem: 664
Từ vừa tra