rèo rẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rèo rẹo+
- Snivel constantly
- Thằng bé ốm rèo rẹo suốt ngày
The ailing little boy snivelled all day long
- Thằng bé ốm rèo rẹo suốt ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rèo rẹo"
Lượt xem: 646