--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rình rập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rình rập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rình rập
+
Lie in wait, be on the watch
Trộm rình rập suốt đêm
Burglars were on the watch throughout the night
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
rình rập
:
Lie in wait, be on the watchTrộm rình rập suốt đêmBurglars were on the watch throughout the night