--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rô bốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rô bốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rô bốt
+
Robot
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
rô bốt
:
Robot
+
cluster of differentiation 4
:
( y học) tế bào lympho có T (CD4).