--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rõ ràng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rõ ràng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rõ ràng
+ adj
clear; evident; plain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rõ ràng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rõ ràng"
:
ra ràng
rẻ rúng
rẽ ràng
rỉ răng
rõ ràng
rỡ ràng
rơi rụng
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
rõ ràng
:
clear; evident; plain