rơi rụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rơi rụng+
- Be lost gradually, go gradually
- Học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng
Little practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually
- Học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rơi rụng"
Lượt xem: 697