--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rượu cẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rượu cẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rượu cẩm
+
Violet rice wine
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
rượu cẩm
:
Violet rice wine
+
đĩ đực
:
Lecher, promiscuous man, gigolo
+
chặn đầu
:
Block (check) an advanceĐánh chặn đầuTo chack the enemy's advance
+
dấu hoa thị
:
Asterik
+
đằm thắm
:
Fervid, ardent, very fondMối tình đằm thắmA fervid loveQuan hệ bạn bè của họ rất đằm thắmTheir relationship as friends is very fond