--

rải rác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rải rác

+ adj  

  • scattered
    • rải rác khắp nơi
      scattered every where
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rải rác"
Lượt xem: 566