rần rần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rần rần+ verb
- to tingle
- tay tôi ngứa rần rần
My hand tingles
- tay tôi ngứa rần rần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rần rần"
Lượt xem: 496