--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rầy rật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rầy rật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầy rật
+
Nag
Vợ rầy rật chồng
The wife nagged at her husband
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
rầy rật
:
NagVợ rầy rật chồngThe wife nagged at her husband
+
trích
:
to extract, to take excerpts to deduct, to draw
+
cooking pan
:
chảo nấu bếp
+
de bakey
:
bác sỹ phẫu thuật tim người Mỹ sinh năm 1908, năm 1966 đã đặt tim nhân tạo vào trong cơ thể người