--

rề rà

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rề rà

+  

  • Dawdling, drawling
    • Nói rề rà
      To speak dawdlingly, to drawl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rề rà"
Lượt xem: 575