--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rối trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rối trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rối trí
+ adj
upset, muddling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rối trí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rối trí"
:
rối trí
ruồi trâu
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
rối trí
:
upset, muddling
+
vu oan
:
to accuse falsely
+
thỉnh nguyện
:
to explain one's wishes to
+
sweatless
:
không có mồ hôi