--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỗi việc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỗi việc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗi việc
+
Be not very busy, have little to dọ
Lượt xem: 749
Từ vừa tra
+
rỗi việc
:
Be not very busy, have little to dọ
+
bổ chửng
:
Flat on one's backtrượt chân ngã bổ chửngto slip and fall flat on one's back
+
chỉ bảo
:
To recommend, to advisechỉ bảo điều hơn lẽ thiệtto advise (someone) about what is best to donhững lời chỉ bảo ân cầnthoughtful recommendations
+
tỷ lệ
:
proportion, ratio, rate
+
ép uổng
:
to force, to compel