--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỗng không
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỗng không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗng không
+
Completely empty
Túi rỗng không
A completely empty pocket
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
rỗng không
:
Completely emptyTúi rỗng khôngA completely empty pocket
+
án mạng
:
Murderđêm qua, cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạnglast night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder
+
torrent
:
dòng nước chảy xiết, dòng nước lũtorrents of rain mưa như trúta torrent of abuse (nghĩa bóng) một tràng chửi rủa