rớt dãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rớt dãi+
- Dripping saliva
- Lấy khăn tay lau rớt dãi cho em bé
To wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief
- Lấy khăn tay lau rớt dãi cho em bé
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rớt dãi"
Lượt xem: 735