--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rủ rỉ rù rì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rủ rỉ rù rì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủ rỉ rù rì
+
xem rủ rỉ (láy)
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
rủ rỉ rù rì
:
xem rủ rỉ (láy)
+
cặp kè
:
To be inseparableđôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóngthe two bosom friends are inseparable like a body and its shadowđi cặp kè một bênto walk close at somebody's side
+
gầm ghè
:
to square up to, to have one's hackles up
+
damp-proof course
:
lớp cách nước