--

rủng rỉnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủng rỉnh

+  

  • Be clinking with plenty of money
    • Túi rủng rỉnh tiền
      To have one's pockets clinking with plenty of money
    • Rủng ra rủng rỉnh (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rủng rỉnh"
Lượt xem: 797