rứt ruột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rứt ruột+
- Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)
- Buồn rứt ruột
To have one's soul wrung with melancholy
- Con đẻ rứt ruột
Fruit of the womb, children of one'slown womb
- Buồn rứt ruột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rứt ruột"
Lượt xem: 591
Từ vừa tra