--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rửa mặn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rửa mặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rửa mặn
+
(nông nghiệp) Remove salt from; desalt (rice-fields)
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
rửa mặn
:
(nông nghiệp) Remove salt from; desalt (rice-fields)
+
conveyer belt
:
dây đai để vận chuyển đồ vật (dùng trong nhà máy)