--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra hiệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra hiệu
+ verb
to signal; to make signal
ra hiệu im lặng
to give a signal for silence
Lượt xem: 871
Từ vừa tra
+
ra hiệu
:
to signal; to make signalra hiệu im lặngto give a signal for silence