--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra mặt
+ verb
to show oneself, to come out
+ adv
overtly, openly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra mặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ra mặt"
:
ra mắt
ra mặt
Lượt xem: 922
Từ vừa tra
+
ra mặt
:
to show oneself, to come out