--

ra rìa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra rìa

+ adj  

  • discarded, neglected
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra rìa"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ra rìa"
    ra rả ra rìa
Lượt xem: 863