--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rambling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chân rết
:
Centipede-foot-shapedmiếng mạng chân rếta piece of centipede-foot-shaped darningđào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộngto dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fieldsngành thương nghiệp tổ chức thêm nhiều chân rết ở các địa phươngthe trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks
+
tên hiệu
:
danh từ alias
+
gầm trời
:
the canopy of the heavens, worldGầm trời không có ai như nóThere is no one like him inthe world (under the sky)
+
bột nhão
:
Pastry
+
bào thai
:
Foetus