--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rapid chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bè phái
:
Factionchia thành nhiều bè pháito be split into many factionscó tư tưởng và hoạt động bè pháiof a factionalist spirit and behaviourchủ nghĩa bè pháifactionalism
+
encainide
:
thuốc chống loạn nhịp (tên thương mại Enkaid) dùng để điều trị rối loạn nhịp đe dọa tính mạng nhưng làm tăng nguy cơ đột tử ở bệnh nhân đau tim