--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rapt chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chăm chắm
:
Nhìn chăm chắm
+
vô phép
:
impolite, rude
+
rấm rứt
:
Khóc rấm rứt
+
phăm phắp
:
In perfect coordinationThầy vào, tất cả học sinh phăm phắp đứng dậyAll the pupils stood up in perfect coordination when the teacher came in
+
danh phẩm
:
famous literaty work