--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ratch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dispossess
:
((thường) + of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữuto dispossess someone of something tước của ai quyền chiếm hữu cái gì
+
injure
:
làm tổn thương, làm hại, làm bị thương
+
open city
:
(quân sự) thành phố bỏ ngỏ
+
corditis
:
sự kích động của dây thần kinh thuộc tinh hoàn
+
quá khổ
:
Oversize[d]