--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rather chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bạ
:
Any (trong anyone, anything, anywherẹ.)bạ ai nó cũng hỏihe would ask anyonekhông nên bạ cái gì cũng bắt chướcone should not ape anything (whatsoever)bạ ăn bạ nóito be in the habit of talking thoughtlessly
+
water-closet
:
nhà xí máy
+
cocktail
:
rượu cốctay
+
blasting
:
sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ
+
mỡ lá
:
Pig's side fat