--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rebound chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ỏi
:
Noisy, uproariousĐánh nhau kêu ỏi xómThey fought and made the whole hamlet noisy; they fought and raised an uproar in the whole hamlet
+
ủa
:
well! Ooh!
+
foster
:
nuôi dưỡng, nuôi nấngto foster a child nuôi nấng một đứa trẻ
+
cocker spaniel
:
giống chó Anh lùn, lông xù và mượt.
+
parly
:
(từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train ((xem) parliamentary)