--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ red-short chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
satisfaction
:
sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãnto give someone satisfaction làm cho ai vừa lònghe can't prove it to my satisfaction anh ấy không thể chứng minh điều đó cho tôi vừa lòng
+
elevated railway
:
giống elevated railroad
+
custodian
:
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
+
adjudge
:
xử, xét xử, phân xửthat's a matter to be adjudged đó là một vấn đề phải được xét xử
+
landlubberly
:
không thạo nghề đi biển