--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mắng
:
to scold; to reprove
+
hô hố
:
(Cười hô hố) To guffaw
+
hơ hớ
:
In the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty (nói về cô gái)Hơ hớ mười sáu xuân xanhTo be sixteen and in the bloom of youth
+
mù mờ
:
Confusing, vagueCâu trả lời mù mờA vague answer
+
cổ hủ
:
Outdated; old-fashioned