--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reelingly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
spiel
:
(từ lóng) bài diễn văn, bài nói
+
khịt
:
SniffCó tật khịt mũiTo have a sniffing habit, to be in the habit if sniffingKhịt mũi vì bị cảmTo sniff because of cold.
+
sansculottism
:
(sử học) chủ nghĩa Xăngquylôt, chủ nghĩa cách mạng quá khích
+
chẩn đoán
:
To diagnose, to make a diagnosischẩn đoán đúng cho nên điều trị có hiệu quảbecause they have made a correct diagnosis, their treatment proves to be effectivechẩn đoán bệnhto diagnose a disease
+
dự kiến
:
Anticipate, foresee, prepare beforehandDự kiến tất cả những khó khănTo anticipate all the difficultiesDự kiến một danh sách những người được khen thưởngTo prepare a list of those to be commended