--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ refresh chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bồ nhìn
:
puppetchính phủ bồ nhìnPuppet government
+
bần bật
:
Tremulouschân tay run bần bật như lên cơn sốthis limbs trembled tremulously like in a fit of feverbom nổ, ngôi nhà run lên bần bậtat the bomb explosion, the house quivered tremulously
+
bát đĩa
:
như đĩa bát
+
loã xõa
:
(of hair) to be flowing
+
có tình
:
Taking into consideration others' feelings, feelingnói có lý có tìnhto speak with consideration to others' reason and feelingăn ở rất có tìnhto behave in the most feeling way