--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ refreshment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chìm
:
To sinkchiếc tàu chìm dưới đáy biểnthe ship was sunk deep at the bottom of the seaxác chết chìm xuống nướcthe corpse sank into the waterchiếc đò đang chìm dầnthe boat was slowly sinkingkhắc chìmsunk carvingcủa chìmsunk property, hidden wealthlàng xóm chìm trong đêm tốihamlet and village was sunk in darknesscâu chuyện đó đã chìm sâu vào dĩ vãngthat story is sunk deep in the past, that story belongs now to the distant past