--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ refreshment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common knowledge
:
kiến thức chung. phổ biến.
+
exemplifying
:
minh họa bằng ví dụ, làm sáng tỏ bằng các ví dụ
+
preferential
:
ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiênpreferential right quyền ưu tiênpreferential duties thuế ưu đâi (dành cho một nước nào... khi đánh vào hàng nhập...)