--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rekindle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chiếm
:
To appropriate, to occupychiếm một địa vị quan trọngto occupy an important positionđánh chiếm một vị tríto attack and occupy a position, to rush a positionvùng bị địch chiếman enemy-occupied areachiếm của công làm của tưto appropriate public propertykhu triển lãm chiếm một khoảng đất rộng mấy hectathe exhibition centre occupied a plot of several hectares