--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ repeat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngoắng
:
như ngoằng
+
đỏ mặt
:
Blush,redden, colourĐỏ mặt vì thẹnTo blush with shameĐỏ mặt tía taiTo be purple with rage
+
nho sĩ
:
confucian scholar
+
địa bộ
:
như địa bạ
+
gà tây
:
turkey