--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ repeat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngữ hệ
:
family (of languages)
+
ngủ gà
:
Doze, drowse
+
giò bì
:
Pork and skin paste
+
ngụ cư
:
Reside (in a strange place)
+
ngu si
:
Thick-headedNgu si hưởng thái bìnhIgnorance is bliss; the fools will meet with luck