--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ retractor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khiếm khuyết
:
ShortcomingTrong việc này còn nhiều khiếm khuyết Three are still manyshortcomings in this piece of job
+
bục mình
:
[Be] tetchyChờ mãi không thấy, bực mình bỏ vềAfter waiting in vain, he left out of tetchiness
+
trút
:
to pour into (down) to set, to fall to shift on to
+
cặp
:
Bag, casecặp học sinha school bagcặp daa leather briefcasecắp cặp đi họcto go to school, one's bag under one's arms
+
antagonise
:
gây phản tác dụng; trung hoà (lực)