--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rev chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sẻn
:
StingyĂn tiêu sẻnTo spend stingily
+
học
:
to study; to learn; to readanh học tiếng Anh đã bao lâu?How long have you been learning English?
+
gia
:
to increase; to ađ
+
già
:
old; aged; senilecô ta có vẻ giàShe is begining to look old
+
la ó
:
to boo, to shout down