riêng lẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riêng lẻ+
- Individually, severally, separately
- Nhận định riêng lẻ về từng việc một
To assess each case severally (separately)
- Nhận định riêng lẻ về từng việc một
- Private, not joining a co-op
- Làm ăn riêng lẻ
To go in for private farming
- Làm ăn riêng lẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riêng lẻ"
- Những từ có chứa "riêng lẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
private exclusivism severally interview idiosyncrasy privity segregate idiocrasy peculiarity peculiar more...
Lượt xem: 677