--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ribband chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scorched-earth policy
:
(quân sự) chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống
+
archangel
:
(tôn giáo) tổng thiên thần
+
rủng rẻng
:
ClinkTiền rủng rẻng trong túi cậu taCoins are clinking in his pocket
+
en-lil
:
thần không khí - vua của các vị thần Sumer
+
maternity robe
:
áo đàn bà chửa