--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rice chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phản
:
plank bed, camp-bed
+
kheo
:
Ham (back part of the leg behind the knee-joint)
+
nanh
:
tuskrăng nanhfang; canine tooth
+
chục
:
Tenba chục camthree tens of oranges, thirty orangeshàng chục vạn ngườitens of thousands of men, hundreds of thousands of men
+
mist
:
sương mù