--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ridden chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
riparian
:
(thuộc) ven sông; ở ven sôngriparian proprietor người chủ đất ở ven sông
+
termini
:
ga cuối cùng; bến cuối cùng
+
termination
:
sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứtto put a termination to something làm xong việc gì
+
kiếng
:
(địa phương) như kính
+
commissioned military officer
:
một chính quyền thành phố có quyền lập pháp và thi hành luật trong các thành viên của hội đồng uỷ ban.