--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ring-finger chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phạm đồ
:
(cũ) như phạm nhân
+
brandish
:
khua, vung gươm...)
+
remarriage
:
sự kết hôn lại
+
money-spider
:
con nhện đỏ (đem lại may mắn)
+
trằn trọc
:
động từ, tình từ to toss about