--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ roquet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dysenteric
:
(y học) (thuộc) bệnh lỵ
+
ducks and drakes
:
trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước
+
năng lượng
:
energy
+
nừng
:
như nong +Broad flat dryiung basket
+
nợ đìa
:
Be over head and ears in debt