--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rotary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ném tạ
:
Putting the weight
+
cao su
:
Rubberđồn điền cao sua rubber plantationlốp cao surubber tyres
+
bì bọp
:
Flop, plopsóng vỗ bì bọp vào mạn thuyềnthe waves struck flop, flop against the sides of the boat
+
bò sát
:
Reptile