--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruồi muỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruồi muỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruồi muỗi
+
Fly and mosquito
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
ruồi muỗi
:
Fly and mosquito
+
biết mùi
:
Take a liking to; have a taste of, have an experience ofBiết mùi đờiTo take a taste (an experience) of life
+
bermudan
:
liên quan tới, có đặc điểm của nước Bermuda, và cư dân của nó