--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruộng muối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruộng muối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruộng muối
+ noun
salt-marsh
Lượt xem: 881
Từ vừa tra
+
ruộng muối
:
salt-marsh
+
crab-eating seal
:
hải cẩu màu xám bạc vùng biển Nam Cực, chuyên ăn các loại giáp xác
+
duke of lancaster
:
Quận vương Lancaster, con trai thứ tư của vua Edward III
+
cnicus benedictus
:
cây kế lông đa bào Địa Trung Hải, thân có nhiều lông, lá có gai, hoa màu vàng.
+
diomedea nigripes
:
chim hải âu lớn có chân đen