--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ruble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
heirdom
:
sự thừa kế
+
incorporated
:
sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
+
sectary
:
(từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở Mỹ)
+
guốc lẻ
:
(ddo^.ng) Perissodactyl
+
đến thì
:
NubileNhà có hai cô con gái đến thìThey have got two nubile girls in that family