--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rumble-tumble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pho tượng
:
statudecô ta đứng yên như pho tượngShe stands like a statue
+
class insecta
:
xem class hexapoda
+
du thủ du thực
:
Lead a truant life, idle
+
protective
:
bảo vệ, bảo hộ, che chởprotective barrage (quân sự) lưới lửa bảo vệ
+
telepathist
:
người tin ở thuyết cảm từ xa; người nghiên cứu thuyết cảm từ xa; người có khả năng cảm từ xa