--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rumble-tumble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rúc rích
:
BiggleTrẻ con rúc rích trong giườngThe children were giggling in their bed
+
cầu hôn
:
To ask for (a girl's) hand
+
đi dạo
:
to sholl, to go for a walk
+
đốp chát
:
Talk back in a tit-for-tat manner
+
định thần
:
Compose oneself