--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sàm nịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sàm nịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sàm nịnh
+ verb
to fawn upon (someone)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sàm nịnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sàm nịnh"
:
sàm nịnh
siểm nịnh
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
sàm nịnh
:
to fawn upon (someone)
+
self-forgetfulness
:
sự quên mình, sự hy sinh
+
bích hoạ
:
Wall-painting, rock-painting