sàn sàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sàn sàn+ noun
- be about the same
- Họ có tuổi sàn sàn nhau
They are about the same age
- Họ có tuổi sàn sàn nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sàn sàn"
Lượt xem: 512